Có 3 kết quả:

一並 yī bìng ㄧ ㄅㄧㄥˋ一併 yī bìng ㄧ ㄅㄧㄥˋ一并 yī bìng ㄧ ㄅㄧㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 一併|一并, to lump together
(2) to treat along with all the others

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lump together
(2) to treat along with all the others

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 一併|一并, to lump together
(2) to treat along with all the others

Từ điển Trung-Anh

(1) to lump together
(2) to treat along with all the others

Bình luận 0